Thứ | Tiết | Môn học | Tiết theo PPCT | Tên bài dạy | Giờ điểm danh | Giờ học |
Thứ Hai | 1 | Tiếng Anh | 43-44 | Unit 5: Lesson 3 | 18h45'-19h00' | 19h-19h40' |
2 | HĐTN | 64 | Nghe GT về mùa xuân trên quê em |
| 19h40'-20h20' | |
3 | Học vần | 255 | Bài 113 oa, oe (tiết 1) |
| 20h20'- 21h00' | |
4 | Học vần | 256 | Bài 113 oa, oe (tiết 2) |
| 21h00' - 21h40' | |
5 |
|
|
|
|
| |
Thứ Ba | 1 | Tập viết | 257 | Sau bài 112, 113 | 18h45'-19h00' | 19h-19h40' |
2 | Học vần | 258 | Bài 114 uê, ươ (tiết 1) |
| 19h40'-20h20' | |
3 | Học vần | 259 | Bài 114 uê, ươ (tiết 2) |
| 20h20'- 21h00' | |
4 | Toán | 64 | Các số đến 100 |
| 21h00' - 21h40' | |
5 |
|
|
|
|
| |
Thứ Tư | 1 | Học vần | 260 | Bài 115 uy, uya (tiết 1) | 18h45'-19h00' | 19h-19h40' |
2 | Học vần | 261 | Bài 115 uy, uya (tiết 2) |
| 19h40'-20h20' | |
3 | Toán | 65 | Chục và đơn vị (tiết 1) |
| 20h20'- 21h00' | |
4 | HĐTN | 65 | Mùa xuân trên quê em |
| 21h00' - 21h40' | |
5 |
|
|
|
|
| |
Thứ Năm | 1 | Tập viết | 262 | Sau bài 114, 115 | 18h45'-19h00' | 19h-19h40' |
2 | Kể chuyện | 263 | Bài 116 Cây khế |
| 19h40'-20h20' | |
3 | Tiếng Việt | 264 | Bài 117 Ôn tập |
| 20h20'- 21h00' | |
4 | Toán | 66 | Chục và đơn vị (tiết 2) |
| 21h00' - 21h40' | |
5 |
|
|
|
|
| |
Thứ Sáu | 1 | Thể dục | 43-44 | CĐ 2 (bài 1): Động tác vươn thở và tay | 18h45'-19h00' | 19h-19h40' |
2 | TN&XH | 33 | Cơ thể em (tiết 1) |
| 19h40'-20h20' | |
3 | TN&XH | 34 | Cơ thể em (tiết 2) |
| 20h20'- 21h00' | |
4 | HĐTN | 66 | Sinh hoạt lớp –Tìm hiểu về món ăn truyền thống quê em |
| 21h00' - 21h40' | |
5 |
|
|
|
|
|